Visa là rào cản đầu tiên khi ra nước ngoài, việc chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp chuyến đi thoải mái hơn. Hôm nay tôi đã tổng hợp một số kiến thức mà mọi người có thể muốn biết khi làm visa.
1. Visa là gì?
Visa là một dấu hiệu được cơ quan chủ quyền của một quốc gia ghi trên hộ chiếu hoặc các giấy tờ du lịch khác của công dân nước mình hoặc nước ngoài nhằm thể hiện sự cho phép họ xuất nhập cảnh hoặc quá cảnh qua lãnh thổ quốc gia đó. Có thể hiểu đơn giản là một chứng nhận cấp cho họ.
2. Vai trò của visa là gì?
Visa là biện pháp mà một quốc gia chủ quyền sử dụng nhằm bảo vệ chủ quyền, danh dự, an ninh và lợi ích của mình. Visa là công cụ quan trọng để thực hiện quản lý xuất nhập cảnh của một quốc gia.
Công dân của một quốc gia nếu muốn đi du lịch, định cư, thương mại, du học tại các quốc gia khác ngoài việc phải có hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch của本人 thì điều kiện cần thiết khác là phải xin visa đến quốc gia đó. Ngược lại, việc đi lại sẽ không thể thực hiện.
3. Các con đường xin visa nước ngoài là gì?
Công dân Trung Quốc xin visa đến các quốc gia (khu vực) có quan hệ ngoại giao với nước mình chủ yếu có hai con đường: thứ nhất là tự mình cầm hộ chiếu và tài liệu liên quan đến xin visa đến đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia đó để làm thủ tục xin visa; thứ hai là ủy thác cho cơ quan làm visa uy tín và đáng tin cậy.
4. Yêu cầu về hộ chiếu khi xin visa nước ngoài là gì?
Khi xin visa nước ngoài bắt buộc phải có hộ chiếu hiệu lực của bản thân hoặc các giấy tờ du lịch hợp pháp khác. Thông thường các quốc gia yêu cầu hộ chiếu phải có hiệu lực dài hơn thời gian hợp lệ của visa hoặc thời gian lưu trú. Thường yêu cầu hộ chiếu phải có hiệu lực ít nhất trên sáu tháng, nếu không sẽ không được tiếp nhận đơn xin visa.
5. Sự khác biệt giữa visa và hộ chiếu là gì?
Hộ chiếu là chứng nhận quốc tịch và danh tính của người mang, visa là chứng nhận sự cho phép của quốc gia mà người giữ hộ chiếu vào hoặc ra khỏi lãnh thổ của họ. Khi đi du lịch quốc tế, thường cần có cả hộ chiếu và visa hợp lệ.
6. Thông tin nào có trên visa?
Nội dung visa của các quốc gia khác nhau, phong cách khác nhau, nhưng thông tin ghi trên visa cơ bản nhất quán.
Thông thường visa sẽ ghi rõ: loại visa, mã visa, mục đích nhập cảnh (quá cảnh), thời gian lưu trú, số lần hiệu lực, cơ quan cấp, địa điểm cấp, chữ ký của quan chức cấp visa, con dấu, ngày cấp visa và phí visa.
Sau khi nhận visa, cần kiểm tra kỹ lưỡng để tránh sai sót thông tin, ảnh hưởng đến hành trình.
7. Có những loại visa nào?
Visa thường được phân loại theo tính chất xuất nhập cảnh: visa xuất cảnh, visa nhập cảnh, visa xuất nhập cảnh một lần và nhiều lần, visa tái nhập cảnh và visa quá cảnh.
Một số quốc gia (khu vực) chia visa theo mục đích nhập cảnh của người xin visa: visa ngoại giao, visa công vụ, visa di cư, visa không di cư, visa ưu đãi, visa du lịch, visa làm việc, visa du học, visa thương mại và visa gia đình.
Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới chia visa thành: visa ngoại giao, visa công vụ (cho quan chức) và visa thông thường.
Các loại visa hiện hành của nước ta có visa ngoại giao, visa ưu đãi, visa công vụ và visa thông thường.
8. Thời hạn hiệu lực của visa là gì?
Thời hạn hiệu lực của visa là nội dung rất quan trọng. Tất cả các quốc gia chủ quyền trên thế giới đều ghi rõ thời hạn hiệu lực của visa. Điều đó có nghĩa là không có visa nào không có thời hạn hiệu lực.
Thời hạn hiệu lực của visa có nghĩa là visa có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, nếu quá thời gian đó, visa sẽ không còn giá trị.
Vì vậy, đối với người xin visa của một quốc gia (khu vực), cần ghi nhớ thời hạn hiệu lực của visa và đến điểm đến trong khoảng thời gian hiệu lực đó.
9. Có những cách diễn đạt nào về thời hạn hiệu lực của visa?
Mỗi quốc gia có cách diễn đạt thời hạn hiệu lực visa khác nhau. Hầu hết các quốc gia diễn đạt bằng cách sử dụng “hiệu lực đến”.
Ví dụ “hiệu lực đến ngày X tháng X năm” (tiếng Anh là “VALID UNTIL” hoặc “VALIDITY”, hoặc “USE BY”); cũng có quốc gia sử dụng cách “từ…đến…” hoặc “từ…đến…” (tiếng Anh là “FROM…TO…”); một số quốc gia khác thì sử dụng “có hiệu lực trong… tháng” (tiếng Anh là “WITHIN…MONTH(S)”).
Thông thường visa của các quốc gia cơ bản có hiệu lực nếu đến trong vòng 3 tháng; có nơi yêu cầu phải nhập cảnh và xuất cảnh trong vòng 3 tháng đó. Do đó, sau khi có visa, người xin cần hỏi rõ từ quan chức cấp visa.
10. Thời gian lưu trú của visa là gì?
Thời gian lưu trú của visa là khoảng thời gian mà người xin visa được phép lưu lại tại quốc gia (khu vực) đó. Cách diễn đạt trên trang visa là:
1. Thời gian lưu trú mỗi lần là XX ngày, tiếng Anh là “DURATION OF EACH STAY…DAYS” hoặc “DURATION OF STAY…DAYS”;
2. Thời gian lưu trú và thời gian hiệu lực là một tiếng Anh là “FROM…TO…”;
3. Thời gian lưu trú cho phép XX ngày tiếng Anh là “WITH A STAY OF…DAYS”. Dấu “…” điền bằng chữ số Ả Rập.
11. Mối quan hệ giữa thời hạn hiệu lực và thời gian lưu trú của visa là gì?
Thời hạn hiệu lực và thời gian lưu trú của visa là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối liên hệ với nhau. Thời gian lưu trú của visa là khoảng thời gian mà người nắm giữ visa được phép lưu lại trong quốc gia đó.
Điều này khác với thời hạn hiệu lực, thời hạn hiệu lực là thời gian sử dụng của visa, trong khi thời gian lưu trú chỉ ra khoảng thời gian mà bạn có thể lưu lại quốc gia đó.
1. Hai thời gian này giống nhau, tức là “từ ngày X tháng X năm đến ngày X tháng X năm”, tiếng Anh là “FROM…TO…”;
2. Thời gian lưu trú “mỗi lần lưu trú XX ngày” và “có thể lưu trú XX ngày”, nghĩa là vào ngày cuối cùng trong thời hạn hiệu lực, đến quốc gia (khu vực) đó, có thể lưu trú XX ngày trong thời gian hiệu lực;
3. Thời gian lưu trú phải nằm trong thời hạn hiệu lực, tức là người được cấp visa phải lưu trú XX ngày trong thời gian hiệu lực đó.
12. Thời gian hiệu lực của visa là gì?
Thời gian hiệu lực của visa đề cập đến số lần cho phép trong thời gian hiệu lực của visa hoặc thời gian lưu trú, bạn có thể xuất nhập cảnh một lần, hai lần hoặc nhiều lần.
Ví dụ: một người có visa hiệu lực trong 3 tháng, cho phép lưu trú 15 ngày, số lần visa là hai lần, tức là trong thời gian lưu trú 15 ngày đó, người này có thể có hai lần xuất nhập cảnh.
13. Visa ADS là gì?
Visa ADS (Approved Destination Status) được hiểu là “quốc gia được phê duyệt là điểm đến du lịch”.
Với visa ADS, chỉ được đi du lịch trong quốc gia được phê duyệt. Visa này không thể chuyển nhượng và không thể gia hạn trong lãnh thổ quốc gia đó. Người sở hữu visa này phải đi theo đoàn và quay về cùng đoàn.
14. Visa Schengen là gì? Hiện nay các quốc gia Schengen là gì?
Visa Schengen là visa được cấp theo thỏa thuận Schengen.
Thỏa thuận này được đặt tên theo tên một địa danh ở Luxembourg ký vào năm 1985, quy định chính sách visa thống nhất cho các quốc gia thành viên.
Theo thỏa thuận này, visa được cấp bởi bất kỳ quốc gia thành viên Schengen nào cũng được xem là hợp lệ tại tất cả các quốc gia thành viên khác mà không cần xin visa riêng lẻ.
Thỏa thuận quy định rằng các quốc gia thành viên cấp visa theo mẫu thống nhất cho những người lưu trú ngắn hạn, tức là visa Schengen. Một khi người xin visa được cấp visa của một quốc gia nào đó, họ có thể tự do đi lại trong phạm vi hiệu lực và thời gian lưu trú trong tất cả các quốc gia Schengen, nhưng từ quốc gia thứ hai trở đi, cần phải báo cáo với các cơ quan có thẩm quyền địa phương trong vòng 3 ngày.
Có tổng cộng 26 quốc gia Schengen: Áo, Bỉ, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Iceland, Ý, Hy Lạp, Luxembourg, Hà Lan, Na Uy, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Hungary, Cộng hòa Séc, Slovakia, Slovenia, Ba Lan, Estonia, Latvia, Litva, Malta, Thụy Sĩ và Liechtenstein.
15. Visa nhập cảnh, visa miễn phí, visa quá cảnh là gì?
Visa nhập cảnh là loại visa mà bạn không cần xin visa trước khi khởi hành đến quốc gia đích mà sẽ làm tại quốc gia đó khi đến, giúp tiết kiệm nhiều thủ tục trước khi nhập cảnh. Tuy nhiên, điều kiện áp dụng rất hạn chế, hiện nay có rất ít quốc gia áp dụng visa nhập cảnh cho công dân Trung Quốc.
Visa miễn phí tức là không cần xin visa đến quốc gia đó mà vẫn có thể nhập cảnh. Visa quá cảnh là visa cho phép bạn có visa nhập cảnh đến một quốc gia cụ thể và trong quá trình đi lại bằng phương tiện đi qua quốc gia thứ ba.
Một số quốc gia quy định rằng hành khách quá cảnh qua lãnh thổ của họ không quá 24 giờ hoặc trong một thời gian nhất định thì không cần xin visa quá cảnh (thông thường không cho phép ra khỏi sân bay quốc tế).
Cũng có một số quốc gia quy định bất kể thời gian lưu trú dài hay ngắn, hoặc có ra khỏi sân bay hay không, phải xin visa quá cảnh.
16. Có hoàn lại phí visa khi bị từ chối không?
Thông thường khi đơn xin visa được chấp nhận, phí visa không hoàn lại dù visa được cấp hay không.
Phí visa là khoản tiền đầu tiên thanh toán để xét duyệt tài liệu visa, mỗi quốc gia tự quyết định cách thu phí visa. Thông thường, các quốc gia xác định tiêu chuẩn phí dựa trên nguyên tắc đối ứng.
17. Có thể làm lại visa tại đại sứ quán nếu bị từ chối tại lãnh sự quán không?
Đại sứ quán thường không chấp nhận đơn xin visa đó nữa.
18. Nếu phát hiện thông tin trên visa có sai sót thì phải làm sao?
Sau khi nhận visa, người xin visa cần kiểm tra từng mục trên visa. Nếu phát hiện có sai sót, cần nhanh chóng liên hệ với cơ quan cấp visa để yêu cầu sửa đổi.
19. Thời gian giải quyết visa của đại sứ quán có yêu cầu gì không?
Thời gian làm visa thường là khoảng hai tuần, tùy tình hình cụ thể. Cần lưu ý rằng thời gian mà hầu hết các đại sứ quán giải quyết thường được tính theo ngày làm việc.
Lưu ý:
1. Mỗi quốc gia sẽ đóng cửa vào ngày lễ quốc khánh của mình.
2. Các quốc gia theo đạo Cơ Đốc không làm việc vào ngày Giáng Sinh (25 tháng 12) và lễ Phục Sinh. Các quốc gia Hồi giáo đóng cửa trong thời gian lễ Eid (khoảng trước 18 tháng 4).
3. Vào các dịp Tết dương lịch, Quốc tế Lao động, Quốc khánh 2 tháng 9, và Tết Âm lịch, hầu hết các đại sứ quán cũng sẽ nghỉ giống như các cơ quan trong nước, nhưng thường là thời gian nghỉ ngắn hơn.
4. Khi nguyên thủ quốc gia của họ đến thăm hoặc khi đại sứ quán chuyển địa điểm, cũng có khả năng đóng cửa.
5) Thông báo về lịch nghỉ của các đại sứ quán thường được thông báo trước hai tuần.
20. Phỏng vấn xin visa là gì? Mất bao lâu?
Một số đại sứ quán quy định rằng các du khách tham gia đoàn do công ty du lịch tổ chức khi trở về nước sẽ cần phải phỏng vấn tại lãnh sự quán nơi đã xin visa để xác nhận đã trở về đúng thời gian.
Đối tượng phỏng vấn xin visa: có một số quốc gia chỉ định một người trong đoàn khi làm visa và nhận tiền; một số quốc gia khác yêu cầu tất cả hộ chiếu đều phải nộp tại đại sứ quán sau khi trở về đất nước.
21. Hiện có những quốc gia nào có quy định xử lý visa?
Hiện tại có những quy định xử lý visa tại các đại sứ quán của các quốc gia như Schengen, Nhật Bản, New Zealand, Thụy Sĩ, Anh, Mỹ và một số quốc gia khác.
22. Visa giấy là gì?
Visa giấy là một hình thức visa. Nó có cùng chức năng như visa thông thường được đóng trong hộ chiếu. Điểm khác biệt là nó được ghi riêng trên một tờ giấy đặc biệt ngoài hộ chiếu, nhưng phải được sử dụng cùng với hộ chiếu.
23. Visa giấy có thể sử dụng độc lập với hộ chiếu không?
Visa giấy phải được sử dụng cùng với hộ chiếu mới có thể hiệu quả đạt được mục đích nhập cảnh và xuất cảnh. Thông thường visa giấy có dán ảnh của người xin và ghi rõ thông tin giống hoàn toàn như trong hộ chiếu và các điều khoản như cần phải cùng sử dụng với hộ chiếu. Do đó, không thể sử dụng riêng rẽ.
24. Các cơ quan cấp visa của các quốc gia là gì?
Mỗi quốc gia đều có cơ quan cấp visa riêng theo quy định. Nói chung, cơ quan cấp visa và cơ quan cấp phép của mỗi quốc gia hầu như là một. Các bộ ngoại giao và đại sứ quán (lãnh sự quán) của các quốc gia hoặc các cơ quan ủy quyền đặc biệt cũng đều là cơ quan cấp visa.
Một số quốc gia có cục nhập cư hoặc sở cảnh sát cũng là cơ quan cấp visa, nhưng thường thì đều hoạt động tại các đại sứ quán của các quốc gia đó hoặc các cơ quan đại diện đặc biệt khác.
Quyền hạn của cơ quan cấp visa là cấp visa, đồng thời cũng có quyền thu hồi hoặc tuyên bố visa không còn hiệu lực.
25. Yêu cầu đối với thư mời là gì?
Thư mời phải được viết và in theo một định dạng nhất định. Thư mời cho đoàn công tác ra nước ngoài phải sử dụng giấy có in tên và địa chỉ của đơn vị mời (bao gồm địa chỉ, số điện thoại, fax, v.v.).
Nội dung thư mời phải bao gồm:
1. Tên, giới tính, ngày tháng năm sinh, địa chỉ sinh, số hộ chiếu, danh tính, nơi làm việc, địa chỉ và số điện thoại của người được mời;
2. Mục đích của việc mời (chẳng hạn: khảo sát thương mại, tham gia hội nghị quốc tế, thảo luận thương mại, triển lãm, v.v.);
3. Lịch trình, địa điểm thăm;
4. Ai chịu trách nhiệm chi phí ở nước ngoài;
5. Thời gian và địa điểm phát hành thư mời;
6. Chữ ký của người mời.