Công dân Trung Quốc khi xuất cảnh với hộ chiếu cá nhân thông thường, đa số các quốc gia vẫn yêu cầu phải xin visa trước khi đi. Mặc dù hiện nay nhiều quốc gia đã đơn giản hóa tài liệu xin visa, tài liệu bằng tiếng Trung cơ bản không còn yêu cầu phải dịch sang tiếng Anh, nhưng biểu mẫu xin visa vẫn phải được điền bằng tiếng Anh. Trong quá trình điền biểu mẫu xin visa, cần dịch nhiều nhất là địa chỉ. Dưới đây là một số phương pháp dịch địa chỉ thông dụng, giúp các ứng viên có thể dễ dàng hoàn thành biểu mẫu.
1. Thứ tự địa chỉ:
Thứ tự viết địa chỉ trong tiếng Trung từ cao xuống thấp: **Tỉnh** Thành phố **Quận** Đường **Số**.
Thứ tự viết địa chỉ trong tiếng Anh từ thấp lên cao: **Số** Đường **Quận** Thành phố **Tỉnh**.
Có thể thấy rằng thứ tự viết địa chỉ trong tiếng Trung và tiếng Anh hoàn toàn ngược lại, nắm vững nguyên tắc thứ tự dịch địa chỉ sẽ giúp việc dịch trở nên dễ dàng hơn.
2. Dịch các danh từ riêng thông dụng trong địa chỉ:
**Số**: No.
**Ký túc xá**: Dormitory
**Hộp thư**: Mailbox
**Phòng**: Room
**Tầng**: Floor
**Chung cư**: Residential Quarter
**Đơn vị**: Unit
**Tòa nhà**: Building
**Trung tâm**: Center
**Khu vườn**: Garden
**Sân**: Yard
**Làng**: Village
**Ngõ**: Lane
**Đường**: Road
**Phố**: Street
**Quận**: District
**Thị trấn**: Town
**Xã**: Township
**Huyện**: County
**Thành phố**: City
**Tỉnh**: Province
**Nhà máy**: Factory
**Công ty**: Com., Crop, Co., Ltd
**Khách sạn**: Hotel
**Trường đại học**: College
3. Phần phiên âm tiếng Trung: Khi dịch địa danh, tên người, tên đường, tên phố, cần sử dụng chính xác phiên âm tiếng Trung. Ví dụ: Nanjing Road (Nanjing sử dụng phiên âm tiếng Trung một cách liền mạch, không nên viết thành Nan Jing). Một số từ khó dịch cũng có thể dùng phiên âm như **里** trong (Yanjingli).
4. Từ chỉ số thứ tự: Trong địa chỉ thường xuất hiện nhiều con số, có thể dùng số thứ tự như: 1st, 2nd, 3rd, 4th… Nếu không biết, có thể thay thế bằng No.** như 2号: No.2; cách đơn giản nhất cũng có thể viết số trực tiếp.
5. Từ chỉ phương hướng:
Đường phía **Đông (Nam, Tây, Bắc)** có thể sử dụng phiên âm như: Chaoyangdong Road; hoặc viết **East (South, West, North) Road** như: Chaoyang East Road.
6. Viết tắt và ký hiệu: Trong một số trường hợp do thiếu không gian hoặc thấy viết từ quá dài có thể sử dụng viết tắt. Ví dụ: Phòng 3012 tòa 7 có thể viết tắt là: No.7-3012; một số từ riêng viết tắt: Room=Rm, Floor=/F, Building=Bldg, Yard=Yd, Village=Vil, Lane=Ln, Road=Rd, Street=St, District=Dist, Province=Pro.
7. Ví dụ:
Số 2, đường Shengli Bắc, quận Qiaodong, thành phố Shijiazhuang, tỉnh Hà Bắc, mã bưu điện: 050021
No.2, Shengli North Street, Qiaodong District, Shijiazhuang City, Hebei Province, 050021, P.R.C. hoặc: 2, Shengli North St., Qiaodong Dist., Shijiazhuang City, Hebei Pro., 050021, P.R.C.
Phòng 101, đơn vị 3, tòa 20, Tiantan Nam Lý, quận Chongwen, thành phố Bắc Kinh hoặc: No.20-3-101, Tiantan Nan Li, Chongwen Dist., Beijing City.
Tiêu đề: Nắm vững những mẹo dịch địa chỉ này, việc điền đơn xin visa sẽ không còn khó khăn nữa.