Phải làm gì khi bị từ chối visa Canada?

Bản đồ địa lý Canada.jpg
Theo như mọi người đã biết, việc xin visa Canada có yêu cầu hồ sơ rất cao từ người nộp đơn, do đó, cũng có rủi ro bị từ chối cao hơn. Tuy nhiên, nếu người xin visa đã từng đến Mỹ trước đó, hoặc trong hộ chiếu còn visa Mỹ còn hiệu lực, thì khả năng được phê duyệt sẽ cao hơn nhiều. Nguyên nhân là bởi Mỹ và Canada đã ký thỏa thuận chia sẻ thông tin về visa và di cư. Thư từ chối visa Canada thường sẽ được gửi lại cùng với hộ chiếu, trong đó nêu rõ lý do từ chối của viên chức cấp visa. Tuy nhiên, thư từ chối visa Canada khác với thư từ chối của Anh ở chỗ: viên chức cấp visa Canada thường chỉ ghi lại lý do từ chối một cách đơn giản và không đưa ra lý do chi tiết cụ thể cho trường hợp bị từ chối. Do đó, nếu không may bị từ chối visa Canada, bạn cần phải phân tích tài liệu đã nộp để tìm ra lý do từ chối cụ thể hơn.
Thư từ chối visa Canada 2017 nhỏ.jpg
Những lý do bị từ chối visa Canada là gì? Khi xét duyệt đơn xin visa, viên chức cấp visa sẽ căn cứ vào tài liệu mà người nộp đơn đã nộp và đánh giá nhiều yếu tố để đưa ra quyết định. Trong đó có các yếu tố như: tình hình du lịch, giấy tờ chứng minh danh tính, mục đích chuyến đi đến Canada, có ai ở Canada liên lạc, phương tiện kinh tế cho chuyến đi, sự ràng buộc tại quốc gia cư trú (bao gồm tình trạng di trú, công việc và mối quan hệ gia đình) nhằm đánh giá xem người nộp đơn có rời khỏi Canada trước khi hết hạn visa hay không. Các yếu tố chi tiết mà viên chức cấp visa xem xét bao gồm: 1. Có ghi chép xấu nào khi lưu trú tại Canada không; 2. Lịch sử du lịch của người nộp đơn; 3. Tình trạng di trú của người nộp đơn; 4. Mối quan hệ gia đình tại Canada và nước cư trú; 5. Thời gian dự định lưu trú tại Canada; 6. Có mục đích chuyến đi rõ ràng không; 7. Triển vọng việc làm hạn chế tại nước cư trú; 8. Tình trạng công việc hiện tại của người nộp đơn; 9. Tài sản cá nhân và tình trạng tài chính (bao gồm thu nhập/tài sản), nhằm xác định có đủ khả năng tài chính để chi trả cho tất cả chi phí trong thời gian ở Canada và đảm bảo rời khỏi Canada đúng thời hạn; 10. Có trả lời trung thực và chính xác các câu hỏi trong biểu mẫu, tài liệu nộp có thực tế và hợp lệ không. Trong trường hợp không may bị từ chối, người nộp đơn nên làm gì? Hầu hết mọi người đều cảm thấy bối rối khi nhận được thư từ chối. Bởi vì Canada cũng như Mỹ, không cho phép kháng cáo khi bị từ chối. Do đó, người nộp đơn chỉ có thể căn cứ vào lý do từ chối trong thư, khi thấy rằng thông tin đã nộp có sự thay đổi đáng kể hoặc đã được cập nhật, để chuẩn bị lại hồ sơ và nộp lại đơn xin visa mới. Canada không có quy định cứng nhắc về thời gian giữa các lần nộp lại đơn xin visa. Dưới đây là một trường hợp cụ thể để minh họa cách thức xử lý khi bị từ chối. Mặc dù trường hợp này xảy ra vào năm 2012, nhưng vẫn có thể rút ra bài học lớn cho việc xin visa.

Lần xin visa này có tổng cộng ba người, mục đích thực sự của họ là hai cặp vợ chồng cùng nhau đi du lịch đến Canada. Trong đó, một cặp vợ chồng đã có visa, và chồng từng có lịch sử xin visa Canada trước đây. Nhưng không may, cả ba người xin visa đều bị từ chối. Thư từ chối gửi kèm theo hộ chiếu nêu rõ hai lý do từ chối: 1. Lịch sử du lịch của người nộp đơn; 2. Mục đích chuyến đi của người nộp đơn.
Thư từ chối visa Canada.jpg
Khi nhận được thông báo từ chối, ba người xin visa bày tỏ sự bất bình với kết quả, đều cho rằng căn cứ vào điều kiện hồ sơ của mình, họ không nên bị từ chối. Do vậy, họ bắt đầu xem xét kỹ lưỡng tài liệu đã nộp để phân tích. Bước đầu tiên: kiểm tra biểu mẫu xin visa. Họ đã kiểm tra lại toàn bộ biểu mẫu đã nộp để xem có sai sót nào trong thông tin không. Bước hai: phân tích dựa trên các tài liệu tổng hợp. Sau khi kiểm tra thấy rằng biểu mẫu không có sai sót nào, họ tiếp tục phân tích dựa trên các yếu tố mà viên chức cấp visa xem xét: 1. Có ghi chép xấu nào khi lưu trú ở Canada không? Phân tích: Trong ba người nộp đơn, chỉ có một người từng đến Canada và không có ghi chép xấu nào, điều này có thể được kiểm tra trên trang visa và con dấu nhập cảnh xuất cảnh trong hộ chiếu. 2. Lịch sử du lịch của người nộp đơn: cả ba người đều có hồ sơ xuất cảnh đến Mỹ và các nước khác, hộ chiếu của họ cũng có thể chứng minh điều này. 3. Tình trạng di trú của người nộp đơn: không ai trong ba người có hồ sơ xin di trú nào. 4. Mối quan hệ gia đình tại Canada và nước cư trú: cả ba đều đã kết hôn và có gia đình, điều này không chỉ được thể hiện trong sổ hộ khẩu mà còn trong biểu mẫu thành viên gia đình họ đã điền. 5. Thời gian dự định lưu trú tại Canada: lần này họ xin visa cho chuyến đi dài 10 ngày, do đều là nhân viên, thời gian nghỉ phép có hạn. 6. Mục đích chuyến đi có rõ ràng không? Mục đích chuyến đi chỉ là du lịch, họ đã cung cấp thông tin hành trình liên quan trong đơn xin visa, nhưng không có đặt vé máy bay vì chưa được cấp visa. 7. Triển vọng nghề nghiệp hạn chế tại nước cư trú: tất cả ba người đều làm việc tại cùng một công ty, trong đó một người là chủ công ty, và hai người còn lại là quản lý cấp cao. 8. Tình trạng việc làm hiện tại của người nộp đơn: như đã đề cập trước, cả ba người đều làm việc tại cùng một công ty, với một người là chủ công ty và hai người còn lại là quản lý cấp cao. 9. Tài sản cá nhân và tình trạng tài chính (bao gồm thu nhập/tài sản), nhằm xác định có đủ khả năng tài chính để chi trả cho tất cả chi phí trong thời gian ở Canada và đảm bảo rời khỏi Canada đúng hạn. Phân tích: cả ba người đều có tài sản cố định, và là nhân viên quản lý trong công ty, nên thu nhập của họ rất cao, có thể cung cấp sao kê tài khoản ngân hàng có số dư lớn để chứng minh. Ngoài ra, họ đều có thể cung cấp tài sản cố định khác như nhà và xe (trong đó có hai người là vợ chồng, do vậy tài sản có thể đăng ký dưới tên một người cũng vẫn tính là tài sản chung). 10. Có trả lời trung thực và chính xác tất cả các vấn đề trong biểu mẫu không, tài liệu nộp có thực tế và hợp lệ không. Phân tích: họ đã kiểm tra lại từng biểu mẫu xin visa của từng người (bởi vì khi nộp đơn xin visa Canada, một bản điện tử cũng cần được gửi kèm nên biểu mẫu đều được lưu lại) và xác nhận không có thông tin nào sai sót. Bước ba: phân tích kết hợp với thư từ chối. Cuối cùng, họ kết hợp với lý do từ chối trong thư của đại sứ quán để phân tích lý do bị từ chối. Lý do từ chối thư nêu: 1. Lịch sử du lịch người nộp đơn; 2. Mục đích chuyến đi của người nộp đơn.

Lý do từ chối 1: lịch sử du lịch của người nộp đơn, như đã nêu trong bước hai, ba người nộp đơn có lịch xuất cảnh mặc dù không nhiều nhưng đều có hồ sơ đi Mỹ, do đó có thể phỏng đoán rằng lý do từ chối này không phải là lý do chính. Lý do từ chối 2: mục đích chuyến đi của người nộp đơn, lý do này có thể được hiểu rằng viên chức cấp visa nghi ngờ mục đích thực sự của chuyến đi, không tin rằng họ chỉ đơn thuần là đi du lịch mà còn nghi ngờ có mục đích khác như thương mại. Nhìn vào toàn bộ hồ sơ của ba người, họ đều làm việc cho một công ty và đều là cấp cao, việc ba người cùng đi cùng nhau dễ dàng khiến người ta nghi ngờ rằng mục đích chuyến đi có thể là thương mại. Mặc dù họ đã cung cấp kế hoạch du lịch trong đơn xin visa, nhưng chỉ với một kế hoạch du lịch sẽ không đủ để chứng minh rằng mục đích chuyến đi của họ là chỉ để đi du lịch. Do đó, lý do từ chối cuối cùng có thể được xác định là họ bị nghi ngờ về mục đích chuyến đi thực sự. Khi đã xác định được lý do từ chối chính, nếu người nộp đơn có thể bổ sung thêm tài liệu chứng minh có sức thuyết phục, họ có thể nhanh chóng chuẩn bị tài liệu và nộp lại đơn xin visa mới.

Bổ sung tài liệu và nộp lại đơn xin visa. Dựa trên những phân tích trên, khi nộp lại xin visa, cần bổ sung tài liệu cụ thể liên quan đến lý do từ chối. Trước tiên, một lá thư giải thích cá nhân là rất cần thiết. Người nộp đơn nên nộp lại hồ sơ xin visa mới, tốt nhất là có kèm một lá thư giải thích cá nhân bằng tiếng Anh (có thể gọi là thư khiếu nại, mặc dù Canada không có quy trình khiếu nại, nhưng về cơ bản ý nghĩa là tương tự). Nội dung của bức thư cần bao gồm ba thông tin chính: 1. Thông tin cá nhân; 2. Giải thích lý do xin visa; 3. Nêu lý do không đồng ý với lý do từ chối. Dưới đây là bức thư giải thích cá nhân liên quan đến lần từ chối này, nếu thấy có thể tham khảo, cuối bài có liên kết tiếng Trung và tiếng Anh để tải về (bản tiếng Anh có thể có lỗi ngữ pháp, mong mọi người lấy làm tài liệu tham khảo).

Thư giải thích cá nhân.jpg

Ngoài ra, chuẩn bị lại tài liệu theo danh sách tài liệu xin visa. Ngoài việc chuẩn bị lại tất cả tài liệu trước đó, nên cung cấp bản sao hồ sơ xuất cảnh và trang hộ chiếu cùng với visa còn hiệu lực của những người đi cùng. Cuối cùng, nên cung cấp một kế hoạch hành trình chi tiết. Vì mục đích chuyến đi thực sự là du lịch, nên đề nghị cung cấp một kế hoạch hành trình càng chi tiết càng tốt, bao gồm lịch trình hàng ngày, các địa điểm tham quan, phương tiện di chuyển giữa các thành phố. Sau khi chuẩn bị kỹ lưỡng, ba người nộp đơn đã nộp hồ sơ mới và cuối cùng đã thành công nhận được visa.

Làm thế nào để giảm thiểu khả năng bị từ chối? Trong khi xin visa, mặc dù chúng ta không thể đảm bảo 100% sẽ không bị từ chối, nhưng có thể tránh bị từ chối trong phạm vi lớn nhất. 1. Xác nhận mục đích chuyến đi của bản thân, và căn cứ vào mục đích chuyến đi của mình để xác định loại visa nào cần xin, từ đó chuẩn bị các tài liệu liên quan. 2. Dựa trên danh sách tài liệu yêu cầu và các yếu tố mà viên chức cấp visa sẽ cân nhắc để chuẩn bị hồ sơ chính xác. 3. Người nộp đơn càng cung cấp nhiều chứng minh khả năng tài chính thì khả năng nhận được visa càng cao. Trường hợp thanh toán chi phí du lịch có thể như sau: 1) Chi phí do nơi làm việc chi trả; việc xin visa thương mại thường do công ty chi trả. 2) Chi phí do bên mời hoặc bên thứ ba chi trả; cần cung cấp tài liệu chứng minh mối quan hệ giữa người nộp đơn và người chi trả, cũng như tài liệu chứng minh tài chính của bên chi trả. 3) Người nộp đơn tự chi trả; cần cung cấp tài liệu chứng minh nguồn thu nhập (như chứng minh thu nhập), và tài liệu chứng minh tài sản (báo cáo ngân hàng). 4. Viên chức cấp visa sẽ căn cứ vào tài liệu rằng người nộp đơn sẽ trở về nước đúng thời hạn trước khi hết hạn visa. Do đó, các yếu tố mà viên chức có thể tham khảo, người nộp đơn nên cố gắng cung cấp: 1) Tình trạng gia đình tại quê hương (như vợ chồng, con cái, người giám hộ); 2) Tình trạng nghề nghiệp (có công việc ổn định không); 3) Tình trạng tài chính (có nhà cho thuê hoặc có bất động sản không); 4) Đã sử dụng visa của các quốc gia khác một cách hợp lệ trước đó (lịch sử xuất cảnh tốt); 5) Tình trạng cá nhân của người nộp đơn kể từ lần xin visa trước đó (bao gồm cả trường hợp từ chối hoặc được cấp visa). 5. Chứng chỉ học vấn cao nhất của người nộp đơn (nhằm xác định năng lực giao tiếp ngôn ngữ) hoặc chứng chỉ đạt trình độ ngôn ngữ, nếu có hãy cung cấp. 6. Bảo đảm tất cả tài liệu cung cấp đều chính xác và hợp lệ.

Tải xuống tài liệu thư giải thích cá nhân.doc (78.00 KB)